Có 1 kết quả:
坐月子 zuò yuè zi ㄗㄨㄛˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to convalesce for a month following childbirth, following a special diet, and observing various taboos to protect the body from exposure to the "wind"
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0